🌟 행정 기관 (行政機關)

1. 국가 또는 지방 자치 단체의 행정 사무를 맡아보는 기관.

1. CƠ QUAN HÀNH CHÍNH: Cơ quan được giao làm công việc hành chính của quốc gia hay các tổ chức tự trị địa phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교육 행정 기관.
    Educational administration.
  • Google translate 독립 행정 기관.
    Independent administrative agency.
  • Google translate 중앙 행정 기관.
    Central administrative agency.
  • Google translate 지방 행정 기관.
    Local administrative agencies.
  • Google translate 최고 행정 기관.
    The highest administrative organ.
  • Google translate 행정 기관에 문의하다.
    Contact the administrative agency.
  • Google translate 행정 기관에서 일하다.
    Work in an administrative agency.
  • Google translate 중앙 정부는 지역 단위에서 국가 서비스를 기능적으로 담당하기 위해 특별 지방 행정 기관을 설치했다.
    The central government has set up a special local administrative agency to function as a national service at the local level.
  • Google translate 교육부는 중앙의 교육 행정 기관으로 국가 교육에 관한 정책 수립과 공교육에 대한 사무를 관장하고 있다.
    The ministry of education is the central educational administrative body in charge of policymaking on national education and affairs on public education.
  • Google translate 지방 행정 기관은 해당 지역에 발생한 문제 해결과 지역 주민의 요구에 합치하는 대응성 있는 행정을 위해 노력한다.
    Local administrative agencies shall endeavor to solve problems in the area and to ensure a responsive administration that is compatible with the needs of local residents.

행정 기관: administrative agency; administrative office,ぎょうせいきかん【行政機関】。ぎょうせいふ【行政府】,autorité administrative,organismo administrativo, oficina administrativa,هيئة الإدارة,засаг захиргааны байгууллага,cơ quan hành chính,องค์การการปกครอง,instansi administrasi negara, instansi administrasi pemerintah,административный орган,行政机构,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 행정 기관 (行政機關) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)